Có 2 kết quả:
医案 yī àn ㄧ ㄚㄋˋ • 醫案 yī àn ㄧ ㄚㄋˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) case history (TCM)
(2) case record
(2) case record
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) case history (TCM)
(2) case record
(2) case record
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh